xe chở rác chuyên dụng suzuki
Sản phẩm độc quyền tại Suzuki Sài Gòn Ngôi Sao
Xe chở rác có bửng nâng, Gầu nâng thùng đổ rác Giá xe: giá thùng giá Gầu = giá lăn bánh Quý khách Lh ngay để được tận tâm phục vụMô tả
XE SUZUKI CHỞ RÁC CHUYÊN DỤNG
THÙNG INOX 304 SUZUKI CHỞ RÁC CHUYÊN DỤNG
– Kích thước lòng thùng Suzuki chở rác: 1710 x 1320 x1320/1370mm
– Sàn thùng xe bằng INOX 304 dày 2mm
– Vách bằng INOX 304 dày 1,5mm, sơn xanh, kết cấu thùng xe vô cùng vững chắc, độ bền cao, với các
– Khung xương thùng bằng thép hộp dày 2mm.
–Xe chở rác SUZUKI thu gom được trang bị hệ thống ben thủy lực.
Nắp thùng suzuki chở rác mở đứng 3 cánh INOX 304
Hình ảnh xe chở rác suzuki chuyên dụng 2022, xe chuyên dụng chở rác phục vụ tốt cho việc vệ sinh thu gom rác thải môi trường
THÙNG SẮT SUZUKI CHỞ RÁC CHUYÊN DỤNG
– Kích thước tổng thể: 3250 x 1450 x 1765 mm
– Kích thước lòng thùng: 1710 x 1320/1370 x 1320 mm
– Thể thích thùng hàng: 3,05m3
– Khối lượng bản thân xe: 920kg
– Khối lượng hàng chuyên chở: 400kg
– Khối lượng toàn bộ xe: 1450kg
– Sàn thùng xe bằng thép dày 2mm
– Vách bằng thép dày 1,5mm, sơn xanh, kết cấu thùng xe vô cùng vững chắc, độ bền cao, với các
– Khung xương thùng bằng thép hộp dày 2mm.
–XE CHỞ RÁC được trang bị hệ thống ben thủy lực nhập khẩu sức nâng lên đến 4 tấn.
Gầu nâng thùng đổ rác chất liệu sắt |
bán xe tải chở rác – Xe đổ rác suzuki – Xe Gom rác 500L, Xe gom rác Inox, Tim hiểu giá xe chở rác chuyên dụng tại đây
Hình ảnh xe chở rác chuyên dụng
Xe chở rác suzuki chuyên phục vụ trong việc vệ sinh môi trường đô thị sạch đẹp theo chủ trương TPHCM
CHẾ ĐỘ BẢO HÀNH
- 100.000Km hoặc 36 tháng tùy theo trường hợp nào đến trước kể từ ngày bàn giao xe.
- Miễn phí 3 lần tiền công bảo dưỡng xe.
- Khuyến mãi kèm theo: vè che mưa,thảm lót sàn,sổ da đựng hồ sơ, bao da tay lái.
Bảo hành chính hãng toàn quốc.
VIDEO XE CHỞ RÁC – SUZUKI CHỞ RÁC
#xesuzukichorac, #xechoracchuyendung,#xe chuyên dụng chở rác,#xechorac
-
534,900,000.00VND
-
599,900,000.00VND
-
599,900,000.00VND
-
599,900,000.00VND
-
279,900,000.00VND
-
324,500,000.00VND
-
608,000,000.00VND
-
639,900,000.00VND
-
534,900,000.00VND
-
559,900,000.00VND
-
534,900,000.00VND
-
534,900,000.00VND
-
608,000,000.00VND
-
639,900,000.00VND
-
534,900,000.00VND
-
559,900,000.00VND
-
534,900,000.00VND
-
534,900,000.00VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.