XE SUZUKI ERTIGA 2020 (GLX)
Mô tả
SUZUKI ERTIGA 2020 Nâng cấp THÊM TRANG BỊ và CÔNG NGHỆ:
- Ertiga GLX (Số tự động):
Điều hòa tự động có hiển thị thông số trên LCD.
Trang bị mâm xe thể thao SPORT, phối 2 tone màu tương phản.
Trang bị màn hình cảm ứng kích thước lớn nhất trong phân khúc xe MPV 7 chỗ: 10 inch.
Bệ tỳ tay được thêm tại hàng ghế thứ 2. - XE SUZUKI ERTIGA 2020 (GL)
- Ertiga GL (Số sàn):
Tích hợp màn hình cảm ứng Touch Screen giải trí đa phương tiện.
Camera de.
Bệ tỳ tay hàng ghế thứ 2.
- Giá Xe Ertiga 2020 Số sàn (GL): 499.000.000đ
- Giá Xe Ertiga 2020 Số tự động (GLX): 555.000.000đ
Màu sắc 6 màu: Trắng, Đen, Bạc, Xám, Nâu và Đỏ
ĐIỂM NỔI BẬT SUZUKI ERTIGA 2020:
Được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhà máy Suzuki Indonesia
️ Đạt chuẩn an toàn 4 sao (****) của Ủy ban đánh giá xe ASEAN NCAP
Là mẫu MPV 7 chỗ có giá bán tốt nhất thị trường
Tiết kiệm nhiên liệu đứng đầu phân khúc: 4.7 Lít/100Km
♻️ Mọi chi tiết xin liên hệ: 0982 867 845 ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN TẬN TÂM PHỤC VỤ
XE SUZUKI ERTIGA 2020
CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH BẢO DƯỠNG
- 3 năm hoặc 100.000 km kể từ ngày giao xe
- Bảo dưỡng miễn phí công 3 lần tùy điều kiện nào tới trước (1.000 km hoặc tháng đầu tiên, 7.500km hoặc tháng thứ 6, 15.000km hoặc tháng thứ 12).
- Bảo hành xe trên toàn quốc với các đại lý của Suzuki
Mọi chi tiết liên hệ 0982 867 845 – 0779 506 168 Phan Mười phụ trách kinh doanh
DỊCH VỤ BẢO HÀNH LIÊN HỆ HOTLINE: 0909 88 1994
Xe được bảo hành và bảo dưỡng chính hãng tại các trạm lưu hành sửa chữa của Suzuki trên toàn quốc.
THÔNG TIN CHI TIẾT: SUZUKI ERTIGA


- KÍCH THƯỚC – TẢI TRỌNG
Chiều Dài x Rộng x Cao tổng thể 4.395 x 1.735 x 1.690 mmChiều dài cơ sở 2.740 mmKhoảng cách bánh xe Trước: 1.510 mm / Sau: 1.520 mmBán kính vòng quay tối thiểu 5,2 mKhoảng sáng gầm xe 180 mmSố chỗ ngồi 7 ngườiDung tích khoang hành lý 803 lítDung tích bình xăng 45 lít
- KHUNG GẦM – TRỌNG LƯỢNG
Bánh lái Cơ cấu bánh răng – Thanh răngPhanh Trước: Đĩa thông gió / Sau: Tang trốngHệ thống treo Trước: MacPherson với lò xo cuộn / Sau: Thanh xoắn với lò xo cuộnMâm và lốp xe 185/65R15 mâm đúc hợp kimMâm và lốp xe dự phòng 185/65R15 mâm thépTrọng lượng không tải 1.090 – 1.135 kgTrọng lượng toàn tải 1.695 – 1.710 kg
- ĐỘNG CƠ
Kiểu động cơ K15BSố xy-lanh 4Số van 16Dung tích động cơ 1.462 cm3Đường kính xy-lanh x Khoảng chạy piston 74,0 x 85,0 mmTỷ số nén 10,5Công suất cực đại 105/6.000 kW/rpmMô-men xoắn cực đại 138/4.400 Nm/rpmHệ thống phun nhiên liệu Phun xăng đa điểmTiêu hao nhiên liệu (Kết hợp / Đô thị / Ngoài đô thị) (MT) 6,38 / 7,79 / 5,57 (AT) 5,67 / 7,07 / 4,86Kiểu hộp số 5MT / 4AT
- NGOẠI THẤT
Lưới tản nhiệt trước Mạ crômỐp viền cốp Mạ crômCột trụ màu đen Cột B Cột CTay nắm cửa Màu thân xe (GL) / Mạ crôm (GLX)Mở cốp Bằng tay nắm cửaChắn bùn Trước Sau
- TẦM NHÌN
Đèn pha Halogen projector và phản quang đa chiềuCụm đèn hậu LED (GL) / LED với đèn chỉ dẫn (GLX)Đèn sương mù trước Tiêu chuẩn (GLX)Kính xe màu xanh Tiêu chuẩnKính hậu ngăn sương mù Tiêu chuẩnGạt mưa Trước: 2 tốc độ (nhanh, chậm) gián đoạn rửa kính / Sau: 1 tốc độ rửa kínhKính chiếu hậu phía ngoài Màu thân xe Chỉnh điện Gập điện (GLX) Tích hợp đèn báo rẽ (GLX)
- TIỆN NGHI TRÊN XE
Cửa kính chỉnh điện Trước / SauKhóa cửa trung tâm Nút điều khiển bên ghế láiKhóa cửa từ xa Tích hợp đèn báoKhởi động bằng nút bấm Tiêu chuẩn (GLX)Điều hòa nhiệt độ Phía trước – Chỉnh cơ / Phía sau – Chỉnh cơChế độ sưởi Tiêu chuẩnLọc không khí Tiêu chuẩnÂm thanh Loa trước; Loa sau; Radio, USB Bluetooth (GL) / Màn hình cảm ứng, tích hợp camera lùi Bluetooth (GLX)
- NỘI THẤT BÊN TRONG XE
Đèn cabin Đèn pha phía trước (3 vị trí) Đèn trung tâm (3 vị trí)Tấm che nắng Phía ghế lái và ghế phụ Với gương (ghế phụ)Tay nắm hỗ trợ Ghế phụ Hàng ghế thứ hai x 2Hộc đựng ly Trước x 2 Hộc giữ mátHộc đựng chai nước Trước x 2 Hàng ghế thứ hai x 2 Hàng ghế thứ ba x 2Cần số Màu nâu (GL) / Màu nâu mạ crôm (GLX)Cần thắng tay Màu beige (GL) / Crôm (GLX)Cổng USB / AUX Hộp đựng đồ trung tâm (GLX)Cổng 12V Bảng táp-lô x 1 Hàng ghế thứ hai x 1Bàn đạp nghỉ chân Phía ghế lái (GLX)Nút mở nắp bình xăng Tiêu chuẩnTay nắm cửa phía trong Màu beige (GL) / Crôm (GLX)
- TÍNH NĂNG AN TOÀN ĐƯỢC TRANG BỊ
Túi khí SRS phía trước Tiêu chuẩnDây đai an toàn Trước: 3 điểm với chức năng căng đai và hạn chế lực căng; Hàng ghế thứ hai: dây đai 3 điểm x 3, ghế giữa dây đai 2 điểm; Hàng ghế thứ ba: dây đai 3 điểm x 2Khóa kết nối ghế trẻ em ISOFIX x 2Dây ràng ghế trẻ em x 2Khóa an toàn trẻ em Tiêu chuẩnThanh gia cố bên hông xe Tiêu chuẩnHệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử (ABS & EBD) Tiêu chuẩnNút shift lock Tiêu chuẩn (GLX)Đèn báo dừng LEDCảm biến lùi 2 điểm (GLX)Hệ thống chống trộm Tiêu chuẩnBáo động Tiêu chuẩn
Xe 7 chỗ giá rẻ TPHCM
HÌNH ẢNH XE ERTIGA 2020 MỚI NHẤT
Chi tiết tham khảo thêm tại: VIDEO SUZUKI ERTIGA (AT) PHIÊN BẢN TỰ ĐỘNG
-
599,900,000.00VND
-
599,900,000.00VND
-
549,000,000.00VND
-
499,000,000.00VND
-
359,000,000.00VND
-
608,000,000.00VND
-
639,900,000.00VND
-
534,900,000.00VND
-
559,900,000.00VND
-
534,900,000.00VND
-
534,900,000.00VND
-
608,000,000.00VND
-
639,900,000.00VND
-
534,900,000.00VND
-
559,900,000.00VND
-
534,900,000.00VND
-
534,900,000.00VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.